Chào các bạn!
Sau đây là thông tin phân bố cấp bậc của các Set đồ giáp trụ cũng như vũ khí, giúp các bạn hiểu rõ hơn để đăng ký nhận thưởng sự kiện.

Chủng tộc Giáp trụ
Phù Thủy 1: set Vải Thô
2: set Xương
3: set Nhân sư
4: set Ma Thuật
5: set Triệu Hồn
6: set Ma Vương
7: set Ánh Trăng
8: set Thần Ma (380 Level)
11: Socket Set Quỷ Vương (Socket 400)
12: Socket Set Ma Thuật (cấp 2)
13: Socket Set Hỏa Tinh (SS8)
Chiến Binh 1: set Da, Đồng
2: set Trâu Xanh
3: set Thiên Kim, Thiết Phiến
4: set Hoả Long, Hắc Long
5: set Phượng Hoàng
6: set Thần Long
7: set Hắc Điểu
8: set Quyền Năng (380 Level)
11: Socket Set Hoàng Long, set Thần Thoại (Socket 400)
12: Socket Set Hỏa Long (cấp 2)
13: Socket Set Bão Táp (SS8)
Tiên Nữ 1: set Lụa, Trinh nữ
2: set Thiên Thanh
3: set Ngọc Bích
4: set Kim Ngân
5: set Giai Nhân
6: set Thánh Nữ
7: set Nữ Thần
8: set Thái Bình (380 Level)
11: Socket Set Anh Vũ, set Thiên Vũ (Socket 400)
12: Socket Set Kim Ngân (cấp 2)
13: Socket Set Tinh Linh (SS8)
Đấu Sĩ 4: set Phong Vũ
5: set Lôi Phong
6: set Cuồng Phong
7: set Hỏa Thần, Hắc Ma
8: set Hồng Long (380 Level)
11: Socket Set Hủy Diệt, set Bóng Ma (Socket 400)
12: Socket Set Hỏa Long (cấp 2), Set Ma Thuật (cấp 2)
13: Socket Set Bóng Đêm (SS8)
Chúa Tể 3: set Thiết Ma
4: set Huyền Thiết
5: set Hắc Vương
6: set Chí Tôn
7: set Hoàng Kim
8: set Thái Dương (380 Level)
11: Socket Set Đế Vương (400)
12: Socket Set Hỏa Long (cấp 2)
13: Socket Set Ánh Sáng (SS8)
Thuật Sĩ 3: set Thuật sĩ
4: set Hỏa Thiên
5: set Ma Pháp
6: set Phục Ma
7: Không có
8: set Bão Điện(380 Level)
11: Socket Set Nữ Vương, set Chiêm Tinh (Socket 400)
12: Socket Set Kim Ngân (cấp 2)
13: Socket Set Huyết Ma (SS8)
Quyền Binh 4: set Địa Long
5: set Bạch Hổ
6: set Quyền Lực
7: Không có
8: set Bạch Long (380 Level)
11: Socket Set Huyết Long (Socket 400)
12: Socket Set Hỏa Long (cấp 2)
13: Socket Set Ánh Sáng (SS8)

Chủng tộc Vũ khí
Phù Thủy 1: Gậy Xương, Gậy Tiên, Gậy Rắn
2: Gậy Sét, Gậy Đầu Lâu
3: Gậy Ma Thuật, Gậy Phục Sinh
4: Gậy Lôi Phong, Gậy Hủy Diệt
5: Gậy Triệu Hồn
6: Gậy Kundun, Gậy Hỏa Long (Cấp 1)
7: Gậy Thiên Sứ, Gậy Mãng Xà
8: Gậy Thần Ma (380 Level)
9: Gậy Phép Màu, Gậy Ngũ Sắc, Gậy Phượng Hoàng, Gậy Bóng Tối
9: Gậy Thiên Thần, Gậy Linh Hồn
11: Socket Gậy Quỷ Vương (400)
12: Socket Gậy Hỏa Long (cấp 2)
13: Socket Gậy Quỷ (SS8)
Chiến Binh 3: Kiếm Điện, Hỏa Đao
4: Kiếm hủy diêt, Rìu Hỏa Long, Kiếm Băng
5: Cuồng Phong Đao
6: Thiên Ma Kiếm, Thiên Tử kiếm (Cấp 1)
7: Ỷ thiên đao, Vuốt Quỷ
8: Đao Quyền Năng (380 Level)
9: Chùy Vương, Kiếm Bão Táp, Chùy Bạch Kim
9: Ma Đao, Đao Thiên Thần, Kiếm Thiên Thần, Kiếm Linh Hồn
11: Socket Ngọc Bích Kiếm, Hỏa Long Kiếm (400), Thương Tử Thần (400)
12: Socket Thiên Tử Kiếm (cấp 2)
13: Socket Kiếm Quỷ (SS8)
Tiên Nữ 1: Cung Bạc, Nỏ Rắn
2: Nỏ Thiên Thanh, Nỏ Kim Ngân
3: Mai Hoa cung
4: Nỏ Thánh
5: Cung Thiên Mệnh
6: Cung Thiên Thần, Nỏ Thánh Nữ, Nỏ Hỏa Long (Cấp 1)
7: Mỹ Nhân Cung, Nỏ Thánh Nữ, Cung Thần Ưng
8: Cung Thái Bình (380 Level)
9: Cung Bạch Kim, Nỏ Ác Quỷ, Cung Ma Thuật.
9: Cung Bóng Đêm, Cung Thiên Sứ, Cung Linh Hồn.
11: Socket Cung Thiên Vũ, Cung Thần Ưng, Chùy Băng Tinh (400)
12: Socket Nỏ Hỏa Long (cấp 2)
13: Socket Cung Quỷ (SS8)
Đấu Sĩ 4: Lôi Phong đao
5: Ảo Ảnh đao
6: Hỏa Tinh Kiếm, Đao Thiên Tử (Cấp 1)
7: Đao Sinh Mệnh
8: Đao Hồng Long (380 Level)
9: Gậy Phép Màu, Gậy Ngũ Sắc, Gậy Phượng Hoàng, Gậy Bóng Tối
9: Gậy Thiên Thần, Gậy Linh Hồn, Đao Rồng Thiêng, Kiếm Ác Quỷ
11: Socket Bá Vương Kiếm, Gậy Giác Đấu (400)
12: Socket Đao thiên Tử (cấp 2)
13: Socket Đao Quỷ (SS8)
Chúa Tể 2: Quyền trượng Chiến
3: Quyền trượng Thép
4: Quyền trượng Bóng Tối
5: Quyền trượng Tối Cao, Quyền trượng Kim Cương
6: Quyền trượng Đại Vương, Q. trượng Thiên Tử (Cấp 1)
7: Quyền Trượng Băng Giá
8: Quyền trượng Thái Dương (380 Level)
9: Trượng Ánh Sáng, Q.Trượng Thiên Thần
9: Q.Trượng Thiên Sứ, Q.Trượng Linh Hồn
11: Socket Trượng Lôi Phong (400)
12: Socket Trượng Thiên Tử (cấp 2)
13: Socket Trượng Quỷ (SS8)
Thuật Sĩ 1: Gậy Phép Thuật
2: Gậy Gió
3: Gậy Triệu Hồi
4: Gậy Ánh Bạc, Sách Hoả Kỳ Lân
5: Khuyển Xích Quỷ, Sách Quỷ Kiếm
6: Sách Ma Công, Gậy Thiên Nữ (Cấp 1)
7: Gậy Hồng Ngọc
8: Khuyển Bão điện (380 Level)
9: Gậy Huyết Ma, Khuyên Bóng Tối, Khuyên Thiên Thần, Khuyên Linh Hồn
11: Socket Gậy Nữ Vương, Gậy Chiêm Tinh (400)
12: Socket Gậy Thiên Nữ (cấp 2)
13: Socket Khuyên Quỷ (SS8)
Quyền Binh 4: Nắm đấm Địa Long
5: Nắm đấm Bạch Hổ
6: Nắm đấm Quyền Lực
7: Vuốt Thiên Tử (Cấp 1)
8: Vuốt Phượng Hoàng (380 Level)
9: Vuốt Thiên Thần, Vuốt Thiên Sứ, Vuốt Tử Thần
9: Vuốt Phước Lành, Vuốt Ma Thuật, Vuốt Linh Hồn
11: Socket Vuốt Huyết Long (400)
12: Socket Vuốt Thiên Tử (Cấp 2)
13: Socket Vuốt Quỷ (SS8)


Tổng Hợp Tên Các Loại Khiên Có Trong MU

"Khiên Tròn"
"Khiên Sừng"
"Khiên Diều"
"Khiên Tiên Nữ"
"Khiên Sắt"
"Khiên Kim Long"
"Khiên Xương"
"Khiên Chông"
"Khiên Trụ"
"Khiên Gia Huy"
"Khiên Bạc"
"Khiên Xà"
"Khiên Ngưu Vương"
"Khiên Hỏa Long"
"Khiên Ma Thuật"
"Khiên Triệu Hồn"
"Khiên Thánh Nữ"
"Khiên Hoàng Ngọc"
"Khiên Thái Âm"
"Khiên Lộ Dương"
"Khiên Hắc Ma"
"Khiên Ánh Sáng"
"Khiên Vinh Quang (400) - Socket" - Class DK
"Khiên Giác Đấu (400) - Socket" - Class MG & RF
"Khiên Băng Tinh (400) - Socket" - Class EF & SM
"Khiên Bạch Dương (400) - Socket" - Class DW
"Khiên Thập Tự (400) - Socket" - Class DL
"Khiên Thánh (SS8) - Socket" - Class tất cả.
"Khiên Bóng Tối (SS8) - Socket" - Class tất cả.
"Khiên Thiên Thần (SS8) - Socket" - Class tất cả.
"Khiên Linh Hồn (SS8) - Socket" - Class tất cả.
"Khiên Quỷ (SS8) - Socket" - Class tất cả.
"Khiên Nữ Thần (SS8) - Socket" - Class tất cả.